1.
|
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) có hoặc không đặt IOL trên mắt độc nhất
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Phẫu thuật glôcôm lần hai trởlên
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Phẫu thuật phức tạp như: cataract bệnh lý trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch kèm theo
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Tháo dầu Silicon nội nhãn
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
13.
|
Bơm dầu Silicon, khí bổ sung sau PT cắt DK điều trị BVM
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
14.
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Cắt dịch kính, khớ nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
19.
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
20.
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
21.
|
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
22.
|
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
23.
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
24.
|
Tháo đai độn củng mạc
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
25.
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
26.
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
27.
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
28.
|
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
29.
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
30.
|
Laser điều trị U nguyên bào võng mạc
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
31.
|
Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
32.
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
33.
|
Điều trị laser hồng ngoại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34.
|
Laser excimer điều trị tật khúc xạ
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
35.
|
Laser femtosecond điều trị tật khúc xạ
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
36.
|
Laser femtosecond điều trị lão thị (PT: INTRACOR)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
37.
|
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
38.
|
Điều trị sẹo giác mạc bằng laser
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
39.
|
Phẫu thuật độn củng mạc bằng collagen điều trị cận thị
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
40.
|
Rạch giác mạc điều chỉnh loạn thị
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
41.
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch bằng phương pháp phaco, phối hợp cắt dịch kính có hoặc không đặt IOL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
42.
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
43.
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
44.
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
45.
|
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
46.
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
47.
|
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
48.
|
Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
49.
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
50.
|
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
51.
|
Mở bao sau bằng phẫu thuật
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
52.
|
Cắt chỉ bằng laser
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
53.
|
Ghép giác mạc xuyên
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
54.
|
Ghép giác mạc lớp
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
55.
|
Ghép giác mạc có vành củng mạc
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
56.
|
Ghép giác mạc tự thân
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
57.
|
Ghép nội mô giác mạc
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
58.
|
Ghép củng mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
59.
|
Ghép giác mạc nhân tạo
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
60.
|
Ghép vòng căng/hoặc thấu kính trong nhu mô giác mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
61.
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
62.
|
Nối thông lệ mũi nội soi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
63.
|
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
64.
|
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
65.
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
66.
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
67.
|
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
68.
|
Gọt giác mạc đơn thuần
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
69.
|
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
70.
|
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
71.
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
72.
|
Lấy dị vật trong củng mạc
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
73.
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
74.
|
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
75.
|
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
76.
|
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
77.
|
Cố định màng xương tạo cùng đồ
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
78.
|
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
79.
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
80.
|
Sinh thiết tổ chức mi
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
81.
|
Sinh thiết tổ chức hốc mắt
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
82.
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
83.
|
Cắt u da mi không ghép
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
84.
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
85.
|
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
86.
|
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
87.
|
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
88.
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
89.
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
90.
|
Cắt u tiền phòng
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
91.
|
Cắt u hậu phòng
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
92.
|
Tiêm coctison điều trị u máu
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
93.
|
Điều trị u máu bằng hoá chất
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
94.
|
Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
95.
|
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
96.
|
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
97.
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
98.
|
Chích mủ hốc mắt
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
99.
|
Ghép mỡ điều trị lõm mắt
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
100.
|
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
101.
|
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
102.
|
Nâng sàn hốc mắt
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
103.
|
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
104.
|
Tái tạo cùng đồ
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
105.
|
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
106.
|
Đóng lỗ dò đường lệ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
107.
|
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
108.
|
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
109.
|
Phẫu thuật lác thông thường
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
110.
|
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
111.
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
112.
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
113.
|
Chỉnh chỉ sau mổ lác
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
114.
|
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
115.
|
Sửa sẹo sau mổ lác
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
116.
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
117.
|
Điều trị lác bằng thuốc (botox, dysport...)
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
118.
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
119.
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
120.
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
121.
|
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
122.
|
Cắt cơ Muller
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
123.
|
Lùi cơ nâng mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
124.
|
Vá da tạo hình mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
125.
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
126.
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
127.
|
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
128.
|
Kéo dài cân cơ nâng mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
129.
|
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
130.
|
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
131.
|
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
132.
|
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
133.
|
Sửa sẹo xấu vùng quanh mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
134.
|
Di thực hàng lông mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
135.
|
Phẫu thuật Epicanthus
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
136.
|
Phẫu thuật mở rộng khe mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
137.
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
138.
|
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
139.
|
Điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport...), laser
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
140.
|
Rút ngắn góc trong mắt (phẫu thuật Y-V có hoặc không rút ngắn dây chằng mi trong)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
141.
|
Điều trị di lệch góc mắt
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
142.
|
Phẫu thuật Doenig
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
143.
|
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
144.
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
145.
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
146.
|
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
147.
|
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
148.
|
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
149.
|
Mở góc tiền phòng
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
150.
|
Mở bè có hoặc không cắt bè
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
151.
|
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
152.
|
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
153.
|
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
154.
|
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
155.
|
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
156.
|
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
157.
|
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
158.
|
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
159.
|
Tiêm nhu mô giác mạc
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
160.
|
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
161.
|
Tập nhược thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162.
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
163.
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
164.
|
Cắt bỏ túi lệ
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
165.
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
166.
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
167.
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
168.
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
169.
|
Chích dẫn lưu túi lệ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
170.
|
Phẫu thuật lác người lớn
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
171.
|
Khâu da mi đơn giản
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
172.
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
173.
|
Ghép da dị loại
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
174.
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
175.
|
Khâu phủ kết mạc
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
176.
|
Khâu giác mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
177.
|
Khâu củng mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
178.
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
179.
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
180.
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
181.
|
Lạnh đông thể mi
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
182.
|
Điện đông thể mi
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
183.
|
Bơm hơi / khí tiền phòng
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
184.
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
185.
|
Múc nội nhãn
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
186.
|
Cắt thị thần kinh
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
187.
|
Phẫu thuật quặm
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
188.
|
Phẫu thuật quặm tái phát
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
189.
|
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
190.
|
Nhuộm giác mạc thẩm mỹ
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
191.
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
192.
|
Cắt chỉ khâu giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
193.
|
Tiêm dưới kết mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
194.
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
195.
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
196.
|
Tiêm nội mô giác mạc
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
197.
|
Bơm thông lệ đạo
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
198.
|
Lấy máu làm huyết thanh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199.
|
Điện di điều trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200.
|
Lấy dị vật kết mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
201.
|
Khâu kết mạc
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
202.
|
Lấy calci kết mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
203.
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
204.
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
205.
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
206.
|
Bơm rửa lệ đạo
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
207.
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
208.
|
Thay băng vô khuẩn
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
209.
|
Tra thuốc nhỏ mắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210.
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
211.
|
Rửa cùng đồ
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
212.
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
213.
|
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
214.
|
Bóc giả mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
215.
|
Rạch áp xe mi
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
216.
|
Rạch áp xe túi lệ
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
217.
|
Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề mặt giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
218.
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
219.
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
220.
|
Soi đáy mắt bằng Schepens
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
221.
|
Soi góc tiền phòng
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
222.
|
Theo dõi nhãn áp 3 ngày
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223.
|
Khám lâm sàng mắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224.
|
Đo thị giác tương phản
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
225.
|
Gây mê để khám
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
Ung bướu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226.
|
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
227.
|
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
228.
|
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …..
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tạo hình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229.
|
Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
230.
|
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
231.
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
232.
|
Lắp mắt giả trong bộ phận giả tái tạo khuyết hổng hàm mặt
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
233.
|
Phẫu thuật tạo nếp mi
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
234.
|
Phẫu thuật điều trị hở mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
235.
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
236.
|
Phẫu thuật tạo hình mi
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
237.
|
Phẫu thuật tạo mí 2 mắt (xẻ đôi mí)
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238.
|
Chụp khu trú dị vật nội nhãn
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
239.
|
Chụp lỗ thị giác
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
240.
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241.
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
242.
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
243.
|
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
244.
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
245.
|
Chụp đáy mắt RETCAM
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
246.
|
Chụp mạch với ICG
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
247.
|
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople màu
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
248.
|
Chụp đĩa thị 3D
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
249.
|
Siêu âm bán phần trước
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
Thăm dò chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250.
|
Test thử cảm giác giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251.
|
Test phát hiện khô mắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252.
|
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
253.
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
254.
|
Đo thị trường chu biên
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
255.
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256.
|
Đo sắc giác
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
257.
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
258.
|
Đo khúc xạ máy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
259.
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
260.
|
Đo thị lực
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261.
|
Thử kính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
262.
|
Đo độ lác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263.
|
Xác định sơ đồ song thị
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
264.
|
Đo biên độ điều tiết
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
265.
|
Đo thị giác 2 mắt
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
266.
|
Đo độ sâu tiền phòng
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
267.
|
Đo độ dày giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
268.
|
Đo đường kính giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
269.
|
Đếm tế bào nội mô giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
270.
|
Chụp bản đồ giác mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
271.
|
Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (Đo ORA)
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
272.
|
Điện chẩm kích thích
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
273.
|
Điện võng mạc
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
274.
|
Điện nhãn cầu
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
275.
|
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
276.
|
Đo độ lồi
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
277.
|
Test thử nhược cơ
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
278.
|
Test kéo cơ cưỡng bức
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
279.
|
Hoá sinh (Thủy dịch mắt)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280.
|
Định lượng Globulin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
281.
|
Định lượng Albumin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282.
|
Định lượng Vitamin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283.
|
Định lượng Cholesterol
|
|
|
|
|
|
|
|
|
284.
|
Định lượng LDH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
285.
|
Xét nghiệm tỷ trọng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
286.
|
Xét nghiệm pH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287.
|
Định lượng kháng thể
|
|
|
|
|
|
|
|
|